hang up
US /hæŋ ˈʌp/
UK /hæŋ ˈʌp/

1.
cúp máy
end a phone call by putting the receiver down or switching the phone off
:
•
Don't hang up on me!
Đừng cúp máy với tôi!
•
She decided to hang up after waiting for five minutes.
Cô ấy quyết định cúp máy sau khi chờ năm phút.