good-looking

US /ˌɡʊdˈlʊkɪŋ/
UK /ˌɡʊdˈlʊkɪŋ/
"good-looking" picture
1.

đẹp trai, xinh đẹp, hấp dẫn

attractive; handsome or beautiful

:
He's a very good-looking man.
Anh ấy là một người đàn ông rất đẹp trai.
She's a good-looking woman with a charming smile.
Cô ấy là một người phụ nữ xinh đẹp với nụ cười quyến rũ.