Nghĩa của từ beautiful trong tiếng Việt.
beautiful trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
beautiful
US /ˈbjuː.t̬ə.fəl/
UK /ˈbjuː.t̬ə.fəl/

Tính từ
1.
đẹp, xinh đẹp
pleasing the senses or mind aesthetically
Ví dụ:
•
She wore a beautiful dress to the party.
Cô ấy mặc một chiếc váy đẹp đến bữa tiệc.
•
The sunset over the ocean was truly beautiful.
Hoàng hôn trên biển thật sự tuyệt đẹp.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: