Nghĩa của từ "give someone notice" trong tiếng Việt.

"give someone notice" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

give someone notice

US /ɡɪv ˈsʌm.wʌn ˈnoʊ.tɪs/
UK /ɡɪv ˈsʌm.wʌn ˈnoʊ.tɪs/
"give someone notice" picture

Cụm từ

1.

thông báo, báo trước

to inform someone officially that they must leave their job or leave the place where they are living

Ví dụ:
The landlord decided to give them notice to vacate the apartment by the end of the month.
Chủ nhà quyết định thông báo cho họ phải rời khỏi căn hộ trước cuối tháng.
The company had to give notice to several employees due to restructuring.
Công ty phải thông báo cho một số nhân viên do tái cơ cấu.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland