Nghĩa của từ notify trong tiếng Việt.

notify trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

notify

US /ˈnoʊ.t̬ə.faɪ/
UK /ˈnoʊ.t̬ə.faɪ/
"notify" picture

Động từ

1.

thông báo, báo cho biết, báo tin

to inform someone of something, typically in a formal or official manner

Ví dụ:
Please notify us if you change your address.
Vui lòng thông báo cho chúng tôi nếu bạn thay đổi địa chỉ.
The police were notified of the incident.
Cảnh sát đã được thông báo về vụ việc.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: