Nghĩa của từ "give someone a hand" trong tiếng Việt.

"give someone a hand" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

give someone a hand

US /ɡɪv ˌsʌm.wʌn ə ˈhænd/
UK /ɡɪv ˌsʌm.wʌn ə ˈhænd/
"give someone a hand" picture

Thành ngữ

1.

giúp đỡ, giúp một tay

to help someone

Ví dụ:
Can you give me a hand with these boxes?
Bạn có thể giúp tôi với mấy cái hộp này không?
She always gives a hand to those in need.
Cô ấy luôn giúp đỡ những người gặp khó khăn.
Học từ này tại Lingoland