Nghĩa của từ warn trong tiếng Việt.
warn trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
warn
US /wɔːrn/
UK /wɔːrn/

Động từ
1.
cảnh báo, báo trước
to inform someone in advance of a possible danger, problem, or unpleasant situation
Ví dụ:
•
We tried to warn them about the approaching storm.
Chúng tôi đã cố gắng cảnh báo họ về cơn bão sắp tới.
•
I warned him not to touch the hot stove.
Tôi đã cảnh báo anh ấy đừng chạm vào bếp nóng.
2.
khuyên, thông báo
to give someone advice or information about something, especially something that might be useful or helpful
Ví dụ:
•
The doctor warned him against smoking.
Bác sĩ đã cảnh báo anh ấy không nên hút thuốc.
•
She warned me that the road would be slippery.
Cô ấy đã cảnh báo tôi rằng đường sẽ trơn trượt.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: