inform
US /ɪnˈfɔːrm/
UK /ɪnˈfɔːrm/

1.
thông báo, cho biết
give (someone) facts or information; tell
:
•
Please inform me of any changes.
Vui lòng thông báo cho tôi về bất kỳ thay đổi nào.
•
The police were called to inform the family of the accident.
Cảnh sát được gọi đến để thông báo cho gia đình về vụ tai nạn.