advise
US /ədˈvaɪz/
UK /ədˈvaɪz/

1.
2.
thông báo, cho biết
inform someone of something
:
•
We were advised of the changes to the schedule.
Chúng tôi đã được thông báo về những thay đổi trong lịch trình.
•
Please advise us of any issues immediately.
Vui lòng thông báo cho chúng tôi bất kỳ vấn đề nào ngay lập tức.