Nghĩa của từ advise trong tiếng Việt.

advise trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

advise

US /ədˈvaɪz/
UK /ədˈvaɪz/
"advise" picture

Động từ

1.

khuyên, tư vấn

offer suggestions about the best course of action to someone

Ví dụ:
I advise you to take a break.
Tôi khuyên bạn nên nghỉ ngơi.
The doctor advised him to quit smoking.
Bác sĩ khuyên anh ấy bỏ thuốc lá.
2.

thông báo, cho biết

inform someone of something

Ví dụ:
We were advised of the changes to the schedule.
Chúng tôi đã được thông báo về những thay đổi trong lịch trình.
Please advise us of any issues immediately.
Vui lòng thông báo cho chúng tôi bất kỳ vấn đề nào ngay lập tức.
Học từ này tại Lingoland