Nghĩa của từ "get out" trong tiếng Việt.

"get out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

get out

US /ɡet aʊt/
UK /ɡet aʊt/
"get out" picture

Cụm động từ

1.

ra ngoài, rời đi

to leave a place or a vehicle

Ví dụ:
I need to get out of here.
Tôi cần ra khỏi đây.
Let's get out and enjoy the fresh air.
Hãy ra ngoài và tận hưởng không khí trong lành.
Từ đồng nghĩa:
2.

được phơi bày, bị lộ

to become known or revealed

Ví dụ:
The truth will eventually get out.
Sự thật cuối cùng sẽ được phơi bày.
How did that secret get out?
Bí mật đó đã bị lộ ra như thế nào?

Từ cảm thán

1.

thôi đi, không thể nào

used to express disbelief or annoyance

Ví dụ:
Get out! You're kidding me!
Thôi đi! Bạn đang đùa tôi đấy à!
Get out! That's impossible!
Thôi đi! Điều đó là không thể!
Học từ này tại Lingoland