Nghĩa của từ "get out" trong tiếng Việt.
"get out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
get out
US /ɡet aʊt/
UK /ɡet aʊt/

Cụm động từ
1.
2.
được phơi bày, bị lộ
to become known or revealed
Ví dụ:
•
The truth will eventually get out.
Sự thật cuối cùng sẽ được phơi bày.
•
How did that secret get out?
Bí mật đó đã bị lộ ra như thế nào?
Từ đồng nghĩa:
Từ cảm thán
1.
thôi đi, không thể nào
used to express disbelief or annoyance
Ví dụ:
•
Get out! You're kidding me!
Thôi đi! Bạn đang đùa tôi đấy à!
•
Get out! That's impossible!
Thôi đi! Điều đó là không thể!
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: