Nghĩa của từ escape trong tiếng Việt.
escape trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
escape
US /ɪˈskeɪp/
UK /ɪˈskeɪp/

Động từ
1.
Danh từ
1.
sự trốn thoát, sự thoát ly
an act of breaking free from confinement or control
Ví dụ:
•
The police are searching for the prisoner after his escape.
Cảnh sát đang truy tìm tù nhân sau vụ trốn thoát của anh ta.
•
Reading is my favorite form of escape.
Đọc sách là hình thức thoát ly yêu thích của tôi.
Học từ này tại Lingoland