Nghĩa của từ hazy trong tiếng Việt.

hazy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hazy

US /ˈheɪ.zi/
UK /ˈheɪ.zi/
"hazy" picture

Tính từ

1.

mờ ảo, có sương mù

partly obscured or made less clear by haze

Ví dụ:
The mountains were barely visible through the hazy mist.
Những ngọn núi hầu như không nhìn thấy được qua màn sương mờ ảo.
The morning sky was hazy and dull.
Bầu trời buổi sáng mờ ảo và ảm đạm.
Từ đồng nghĩa:
2.

mơ hồ, không rõ ràng, lẫn lộn

vague, indistinct, or confused

Ví dụ:
I have only a hazy memory of that day.
Tôi chỉ có một ký ức mờ nhạt về ngày hôm đó.
His understanding of the topic was quite hazy.
Sự hiểu biết của anh ấy về chủ đề này khá mơ hồ.
Học từ này tại Lingoland