hazy
US /ˈheɪ.zi/
UK /ˈheɪ.zi/

1.
2.
mơ hồ, không rõ ràng, lẫn lộn
vague, indistinct, or confused
:
•
I have only a hazy memory of that day.
Tôi chỉ có một ký ức mờ nhạt về ngày hôm đó.
•
His understanding of the topic was quite hazy.
Sự hiểu biết của anh ấy về chủ đề này khá mơ hồ.