downy

US /ˈdaʊ.ni/
UK /ˈdaʊ.ni/
"downy" picture
1.

mịn màng, có lông tơ

covered with fine, soft hair or feathers

:
The peach had a soft, downy skin.
Quả đào có lớp vỏ mềm mại, mịn màng.
The baby bird was covered in downy feathers.
Chim non được bao phủ bởi lớp lông tơ mềm mại.
2.

mềm mại, nhẹ nhàng

resembling down, especially in softness or lightness

:
The blanket felt wonderfully downy against her skin.
Chiếc chăn mềm mại một cách tuyệt vời khi chạm vào da cô.
The clouds looked so downy and light.
Những đám mây trông thật mềm mại và nhẹ nhàng.