Nghĩa của từ downy trong tiếng Việt.
downy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
downy
US /ˈdaʊ.ni/
UK /ˈdaʊ.ni/

Tính từ
1.
2.
mềm mại, nhẹ nhàng
resembling down, especially in softness or lightness
Ví dụ:
•
The blanket felt wonderfully downy against her skin.
Chiếc chăn mềm mại một cách tuyệt vời khi chạm vào da cô.
•
The clouds looked so downy and light.
Những đám mây trông thật mềm mại và nhẹ nhàng.
Học từ này tại Lingoland