Nghĩa của từ woolly trong tiếng Việt.
woolly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
woolly
US /ˈwʊl.i/
UK /ˈwʊl.i/

Tính từ
1.
như len, có lông dày
covered with wool or a similar soft, thick hair
Ví dụ:
•
The sheep had a thick, woolly coat.
Con cừu có bộ lông dày và như len.
•
She wore a warm, woolly hat.
Cô ấy đội một chiếc mũ len ấm áp.
Từ đồng nghĩa:
2.
mơ hồ, không rõ ràng
(of a person's mind or thoughts) vague or confused
Ví dụ:
•
He had some rather woolly ideas about how to solve the problem.
Anh ấy có một số ý tưởng khá mơ hồ về cách giải quyết vấn đề.
•
Her explanation was a bit woolly and hard to follow.
Lời giải thích của cô ấy hơi mơ hồ và khó hiểu.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: