Nghĩa của từ hairy trong tiếng Việt.
hairy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
hairy
US /ˈher.i/
UK /ˈher.i/

Tính từ
1.
2.
khó khăn, nguy hiểm, đáng sợ
difficult, dangerous, or frightening
Ví dụ:
•
That was a really hairy moment when the car almost skidded off the road.
Đó là một khoảnh khắc thực sự nguy hiểm khi chiếc xe suýt trượt khỏi đường.
•
We had a few hairy situations during our mountain climb.
Chúng tôi đã gặp một vài tình huống nguy hiểm trong chuyến leo núi.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: