hairy

US /ˈher.i/
UK /ˈher.i/
"hairy" picture
1.

nhiều lông, rậm lông

covered with hair, especially thick hair

:
He has a very hairy chest.
Anh ấy có một bộ ngực rất nhiều lông.
The dog has a long, hairy tail.
Con chó có một cái đuôi dài và nhiều lông.
2.

khó khăn, nguy hiểm, đáng sợ

difficult, dangerous, or frightening

:
That was a really hairy moment when the car almost skidded off the road.
Đó là một khoảnh khắc thực sự nguy hiểm khi chiếc xe suýt trượt khỏi đường.
We had a few hairy situations during our mountain climb.
Chúng tôi đã gặp một vài tình huống nguy hiểm trong chuyến leo núi.