hairy
US /ˈher.i/
UK /ˈher.i/

1.
2.
khó khăn, nguy hiểm, đáng sợ
difficult, dangerous, or frightening
:
•
That was a really hairy moment when the car almost skidded off the road.
Đó là một khoảnh khắc thực sự nguy hiểm khi chiếc xe suýt trượt khỏi đường.
•
We had a few hairy situations during our mountain climb.
Chúng tôi đã gặp một vài tình huống nguy hiểm trong chuyến leo núi.