Nghĩa của từ fluffy trong tiếng Việt.
fluffy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fluffy
US /ˈflʌf.i/
UK /ˈflʌf.i/

Tính từ
1.
2.
mềm xốp, nhẹ
(of food) light in texture and containing air
Ví dụ:
•
The pancakes were perfectly cooked and wonderfully fluffy.
Những chiếc bánh kếp được nướng hoàn hảo và rất mềm xốp.
•
She whipped the egg whites until they were light and fluffy.
Cô ấy đánh lòng trắng trứng cho đến khi chúng nhẹ và mềm xốp.
3.
hời hợt, nông cạn
not serious or substantial; superficial
Ví dụ:
•
The article was a bit too fluffy and lacked deep analysis.
Bài viết hơi hời hợt và thiếu phân tích sâu sắc.
•
She preferred serious documentaries over fluffy reality shows.
Cô ấy thích phim tài liệu nghiêm túc hơn là các chương trình thực tế hời hợt.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland