Nghĩa của từ fry trong tiếng Việt.
fry trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fry
US /fraɪ/
UK /fraɪ/

Động từ
1.
2.
Danh từ
1.
khoai tây chiên, món chiên
a dish of fried food, especially french fries
Ví dụ:
•
Do you want some extra fries with your burger?
Bạn có muốn thêm khoai tây chiên với bánh mì kẹp thịt không?
•
We ordered a large fry to share.
Chúng tôi đã gọi một phần khoai tây chiên lớn để chia sẻ.
Từ đồng nghĩa:
2.
cá con, cá bột
young fish, especially recently hatched ones
Ví dụ:
•
The pond was teeming with tiny fish fry.
Ao đầy ắp cá con nhỏ xíu.
•
The salmon fry are released into the river.
Cá con cá hồi được thả vào sông.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland