Nghĩa của từ "frying pan" trong tiếng Việt.

"frying pan" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

frying pan

US /ˈfraɪ.ɪŋ ˌpæn/
UK /ˈfraɪ.ɪŋ ˌpæn/
"frying pan" picture

Danh từ

1.

chảo rán, chảo

a shallow pan with a long handle, used for frying food

Ví dụ:
She heated some oil in the frying pan.
Cô ấy đun nóng một ít dầu trong chảo rán.
He flipped the pancake with a spatula in the frying pan.
Anh ấy lật bánh kếp bằng xẻng trong chảo rán.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland