Nghĩa của từ bake trong tiếng Việt.

bake trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bake

US /beɪk/
UK /beɪk/
"bake" picture

Động từ

1.

nướng, đút lò

cook (food) by dry heat, especially in an oven

Ví dụ:
She decided to bake a cake for her friend's birthday.
Cô ấy quyết định nướng một cái bánh cho sinh nhật bạn mình.
The bread needs to bake for another 20 minutes.
Bánh mì cần nướng thêm 20 phút nữa.
Từ đồng nghĩa:
2.

nung nóng, làm khô

(of the sun or hot weather) make (a person or thing) hot and dry

Ví dụ:
The sun baked the desert sand.
Mặt trời nung nóng cát sa mạc.
The clay pots were baked hard in the sun.
Những chiếc nồi đất sét được nung cứng dưới ánh nắng mặt trời.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland