Nghĩa của từ "shallow fry" trong tiếng Việt.

"shallow fry" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

shallow fry

US /ˈʃæl.oʊ ˌfraɪ/
UK /ˈʃæl.oʊ ˌfraɪ/
"shallow fry" picture

Động từ

1.

chiên áp chảo, chiên nông

to fry food in a small amount of fat or oil, typically enough to cover only part of the food

Ví dụ:
Shallow fry the fish until golden brown.
Chiên áp chảo cá cho đến khi vàng nâu.
You can shallow fry vegetables for a quick side dish.
Bạn có thể chiên áp chảo rau củ để có món ăn kèm nhanh chóng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland