Nghĩa của từ pan-fry trong tiếng Việt.
pan-fry trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
pan-fry
US /ˈpæn.fraɪ/
UK /ˈpæn.fraɪ/

Động từ
1.
áp chảo, chiên sơ
fry (food) in a pan in a small amount of fat.
Ví dụ:
•
I'll pan-fry the salmon fillets with some herbs.
Tôi sẽ áp chảo phi lê cá hồi với một ít rau thơm.
•
She decided to pan-fry the chicken breasts for a quick dinner.
Cô ấy quyết định áp chảo ức gà để có bữa tối nhanh chóng.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: