Nghĩa của từ "fry bread" trong tiếng Việt.

"fry bread" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fry bread

US /ˈfraɪ brɛd/
UK /ˈfraɪ brɛd/
"fry bread" picture

Danh từ

1.

bánh mì chiên

a flat piece of dough, typically leavened, fried or deep-fried, and eaten by Native Americans

Ví dụ:
We had delicious fry bread with honey at the cultural festival.
Chúng tôi đã ăn bánh mì chiên ngon tuyệt với mật ong tại lễ hội văn hóa.
Traditional fry bread is often served with savory toppings like chili or beans.
Bánh mì chiên truyền thống thường được phục vụ với các loại topping mặn như ớt hoặc đậu.
Học từ này tại Lingoland