Nghĩa của từ chips trong tiếng Việt.
chips trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
chips
US /tʃɪps/
UK /tʃɪps/

Danh từ
1.
khoai tây chiên
thin slices of potato fried in deep fat and eaten hot, usually with a meal
Ví dụ:
•
Do you want some fish and chips for dinner?
Bạn có muốn ăn cá và khoai tây chiên cho bữa tối không?
•
The chips were perfectly crispy and golden.
Những miếng khoai tây chiên giòn rụm và vàng óng.
2.
khoai tây chiên, bim bim
thin slices of potato that have been fried until they are hard, dry, and crisp and are eaten cold as a snack
Ví dụ:
•
He opened a bag of potato chips and started munching.
Anh ấy mở một gói khoai tây chiên và bắt đầu nhấm nháp.
•
These sour cream and onion chips are my favorite.
Những miếng khoai tây chiên vị kem chua và hành tây này là món yêu thích của tôi.
3.
mảnh, miếng vỡ
a small, thin piece of something that has been broken off from a larger piece
Ví dụ:
•
There was a small wood chip on the floor.
Có một mảnh gỗ nhỏ trên sàn.
•
Be careful not to get any glass chips in your hand.
Cẩn thận đừng để mảnh kính dính vào tay.
4.
chip, vi mạch
a small, thin piece of silicon containing a microcircuit, used in computers and other electronic devices
Ví dụ:
•
The computer's performance depends on the speed of its processing chip.
Hiệu suất của máy tính phụ thuộc vào tốc độ của chip xử lý.
•
New smartphones feature advanced graphics chips for better gaming.
Điện thoại thông minh mới có chip đồ họa tiên tiến để chơi game tốt hơn.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
Học từ này tại Lingoland