Nghĩa của từ "front room" trong tiếng Việt.

"front room" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

front room

US /ˈfrʌnt ˌruːm/
UK /ˈfrʌnt ˌruːm/
"front room" picture

Danh từ

1.

phòng khách, phòng ngoài

a living room, especially one at the front of a house

Ví dụ:
We usually entertain guests in the front room.
Chúng tôi thường tiếp khách ở phòng khách.
The Christmas tree is set up in the front room.
Cây thông Noel được đặt ở phòng khách.
Học từ này tại Lingoland