Nghĩa của từ "front door" trong tiếng Việt.

"front door" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

front door

US /ˌfrʌnt ˈdɔːr/
UK /ˌfrʌnt ˈdɔːr/
"front door" picture

Danh từ

1.

cửa trước, lối vào chính

the main entrance to a house or building

Ví dụ:
Please close the front door when you leave.
Vui lòng đóng cửa trước khi bạn rời đi.
She waited at the front door for her guests to arrive.
Cô ấy đợi ở cửa trước để khách đến.
Học từ này tại Lingoland