Nghĩa của từ parlor trong tiếng Việt.

parlor trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

parlor

US /ˈpɑːr.lɚ/
UK /ˈpɑːr.lɚ/
"parlor" picture

Danh từ

1.

phòng khách, phòng khách nhỏ

a sitting room in a private house

Ví dụ:
We gathered in the parlor for an evening of conversation.
Chúng tôi tụ tập trong phòng khách để trò chuyện buổi tối.
The old house had a grand parlor with a fireplace.
Ngôi nhà cũ có một phòng khách lớn với lò sưởi.
2.

tiệm, cửa hàng

a shop or business providing a stated service or selling a stated item

Ví dụ:
We went to the ice cream parlor for dessert.
Chúng tôi đến tiệm kem để ăn tráng miệng.
She works at a beauty parlor downtown.
Cô ấy làm việc tại một tiệm làm đẹp ở trung tâm thành phố.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland