Nghĩa của từ "drawing room" trong tiếng Việt.
"drawing room" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
drawing room
US /ˈdrɔɪŋ ruːm/
UK /ˈdrɔɪŋ ruːm/

Danh từ
1.
phòng khách, phòng tiếp khách
a formal reception room in a large house, typically used for entertaining guests.
Ví dụ:
•
The guests gathered in the elegant drawing room before dinner.
Các vị khách tập trung tại phòng khách sang trọng trước bữa tối.
•
She spent her afternoons reading in the quiet drawing room.
Cô ấy dành buổi chiều để đọc sách trong phòng khách yên tĩnh.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland