Nghĩa của từ "front desk" trong tiếng Việt.
"front desk" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
front desk
US /ˈfrʌnt ˌdesk/
UK /ˈfrʌnt ˌdesk/

Danh từ
1.
quầy lễ tân, bàn tiếp tân
the reception desk in a hotel or office building
Ví dụ:
•
Please check in at the front desk upon arrival.
Vui lòng làm thủ tục nhận phòng tại quầy lễ tân khi đến.
•
I left a message for you at the front desk.
Tôi đã để lại tin nhắn cho bạn ở quầy lễ tân.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland