Nghĩa của từ foggy trong tiếng Việt.
foggy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
foggy
US /ˈfɑː.ɡi/
UK /ˈfɑː.ɡi/

Tính từ
1.
2.
mơ hồ, không rõ ràng, lờ mờ
unclear or vague in thought or expression
Ví dụ:
•
My memory of that day is a bit foggy.
Ký ức của tôi về ngày đó hơi mơ hồ.
•
His explanation was rather foggy and hard to understand.
Lời giải thích của anh ấy khá mơ hồ và khó hiểu.
Học từ này tại Lingoland