Nghĩa của từ confused trong tiếng Việt.

confused trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

confused

US /kənˈfjuːzd/
UK /kənˈfjuːzd/
"confused" picture

Tính từ

1.

bối rối, lúng túng

unable to think clearly; bewildered.

Ví dụ:
She felt completely confused after waking up from the long nap.
Cô ấy cảm thấy hoàn toàn bối rối sau khi tỉnh dậy từ giấc ngủ trưa dài.
The instructions were so complicated that I got confused.
Hướng dẫn quá phức tạp khiến tôi bị nhầm lẫn.
2.

hỗn độn, lộn xộn

disordered; jumbled.

Ví dụ:
The papers on his desk were a confused mess.
Các giấy tờ trên bàn của anh ấy là một mớ hỗn độn.
The artist used a confused array of colors in his abstract painting.
Nghệ sĩ đã sử dụng một mảng màu hỗn độn trong bức tranh trừu tượng của mình.
Học từ này tại Lingoland