Nghĩa của từ misty trong tiếng Việt.
misty trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
misty
US /ˈmɪs.ti/
UK /ˈmɪs.ti/

Tính từ
1.
2.
mờ nhạt, không rõ ràng
resembling or suggestive of mist, especially in being vague or indistinct
Ví dụ:
•
She had a misty memory of her childhood.
Cô ấy có một ký ức mờ nhạt về tuổi thơ của mình.
•
His eyes were misty with tears.
Mắt anh ấy nhòe đi vì nước mắt.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland