Nghĩa của từ blurred trong tiếng Việt.

blurred trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

blurred

US /blɝːd/
UK /blɝːd/

Tính từ

1.

bị mờ

difficult to see:

Ví dụ:
The photograph was very blurred.
Học từ này tại Lingoland