Nghĩa của từ congregate trong tiếng Việt.
congregate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
congregate
US /ˈkɑːŋ.ɡrə.ɡeɪt/
UK /ˈkɑːŋ.ɡrə.ɡeɪt/
Động từ
1.
tụ tập
to come together in a large group of people or animals:
Ví dụ:
•
A crowd congregated around the entrance to the theater, hoping to catch a glimpse of the stars of the show.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: