finding
US /ˈfaɪn.dɪŋ/
UK /ˈfaɪn.dɪŋ/

1.
việc tìm thấy, sự phát hiện
the action of finding something
:
•
The finding of the lost treasure brought great joy.
Việc tìm thấy kho báu bị mất đã mang lại niềm vui lớn.
•
His quick finding of a solution saved the project.
Việc tìm ra giải pháp nhanh chóng của anh ấy đã cứu dự án.
2.
phát hiện, kết luận, phán quyết
a conclusion reached as a result of an inquiry, investigation, or trial
:
•
The jury's finding was that the defendant was guilty.
Phán quyết của bồi thẩm đoàn là bị cáo có tội.
•
The report's key findings highlight the need for reform.
Những phát hiện chính của báo cáo nhấn mạnh sự cần thiết của cải cách.