Nghĩa của từ unearthing trong tiếng Việt.
unearthing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
unearthing
Động từ
1.
khai quật
to discover something in the ground:
Ví dụ:
•
Building at the site was halted after human remains were unearthed earlier this month.
Học từ này tại Lingoland