Nghĩa của từ "find fault with" trong tiếng Việt.

"find fault with" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

find fault with

US /faɪnd fɔːlt wɪð/
UK /faɪnd fɔːlt wɪð/
"find fault with" picture

Thành ngữ

1.

chỉ trích, bới móc lỗi

to criticize someone or something, often unfairly or for minor reasons

Ví dụ:
It's easy to find fault with others, but harder to improve yourself.
Thật dễ dàng để chỉ trích người khác, nhưng khó hơn để cải thiện bản thân.
No matter what I do, my boss always manages to find fault with it.
Dù tôi làm gì, sếp tôi luôn tìm cách chỉ trích nó.
Học từ này tại Lingoland