outcome
US /ˈaʊt.kʌm/
UK /ˈaʊt.kʌm/

1.
kết quả, hậu quả, diễn biến
the way a thing turns out; a consequence
:
•
The outcome of the election was a surprise to everyone.
Kết quả của cuộc bầu cử là một bất ngờ đối với mọi người.
•
We are still waiting for the final outcome of the negotiations.
Chúng tôi vẫn đang chờ kết quả cuối cùng của cuộc đàm phán.