Nghĩa của từ "find the time" trong tiếng Việt.

"find the time" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

find the time

US /faɪnd ðə taɪm/
UK /faɪnd ðə taɪm/
"find the time" picture

Cụm từ

1.

sắp xếp thời gian, tìm thời gian

to manage to make time for something, despite being busy

Ví dụ:
I hope I can find the time to visit you next week.
Tôi hy vọng có thể sắp xếp thời gian để đến thăm bạn vào tuần tới.
Despite her busy schedule, she always manages to find the time for her hobbies.
Mặc dù lịch trình bận rộn, cô ấy luôn cố gắng sắp xếp thời gian cho sở thích của mình.
Học từ này tại Lingoland