Nghĩa của từ conclusion trong tiếng Việt.

conclusion trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

conclusion

US /kənˈkluː.ʒən/
UK /kənˈkluː.ʒən/
"conclusion" picture

Danh từ

1.

kết luận, kết thúc, phần cuối

the end or finish of an event or process

Ví dụ:
The conclusion of the meeting was marked by a standing ovation.
Kết thúc cuộc họp được đánh dấu bằng một tràng pháo tay nhiệt liệt.
In conclusion, I would like to thank everyone for their participation.
Tóm lại, tôi muốn cảm ơn tất cả mọi người đã tham gia.
2.

kết luận, phán đoán, quyết định

a judgment or decision reached by reasoning

Ví dụ:
The jury reached a conclusion after hours of deliberation.
Bồi thẩm đoàn đã đi đến kết luận sau nhiều giờ thảo luận.
Based on the evidence, the logical conclusion is that he is innocent.
Dựa trên bằng chứng, kết luận hợp lý là anh ta vô tội.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: