Nghĩa của từ determination trong tiếng Việt.
determination trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
determination
US /dɪˌtɝː.mɪˈneɪ.ʃən/
UK /dɪˌtɝː.mɪˈneɪ.ʃən/

Danh từ
1.
sự quyết tâm, sự kiên định
the quality of being determined; firmness of purpose.
Ví dụ:
•
Her determination to succeed was evident in her hard work.
Sự quyết tâm thành công của cô ấy thể hiện rõ trong công việc chăm chỉ của cô ấy.
•
He showed great determination in overcoming his illness.
Anh ấy đã thể hiện sự quyết tâm lớn trong việc vượt qua bệnh tật của mình.
2.
sự xác định, sự quyết định, sự tìm ra
the process of establishing something exactly, typically by calculation or research.
Ví dụ:
•
The determination of the exact location of the artifact took months.
Việc xác định vị trí chính xác của hiện vật mất nhiều tháng.
•
The court's determination of guilt was based on strong evidence.
Sự xác định tội lỗi của tòa án dựa trên bằng chứng vững chắc.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: