Nghĩa của từ ascension trong tiếng Việt.
ascension trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
ascension
US /əˈsen.ʃən/
UK /əˈsen.ʃən/
Danh từ
1.
lên cao, hướng thượng, ở trên
the act of rising to an important position or a higher level.
Ví dụ:
•
his ascension to the ranks of pop star
Học từ này tại Lingoland