Nghĩa của từ fabrication trong tiếng Việt.
fabrication trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fabrication
US /ˌfæb.rəˈkeɪ.ʃən/
UK /ˌfæb.rəˈkeɪ.ʃən/

Danh từ
1.
chế tạo, sản xuất
the action or process of manufacturing or inventing something
Ví dụ:
•
The fabrication of the new machine took several months.
Việc chế tạo cỗ máy mới mất vài tháng.
•
Precision fabrication is essential for aerospace components.
Việc chế tạo chính xác là cần thiết cho các bộ phận hàng không vũ trụ.
Từ đồng nghĩa:
2.
bịa đặt, lời nói dối, sự giả mạo
an invention; a lie
Ví dụ:
•
His story was a complete fabrication.
Câu chuyện của anh ta hoàn toàn là một sự bịa đặt.
•
The police quickly discovered the fabrication of his alibi.
Cảnh sát nhanh chóng phát hiện ra sự bịa đặt bằng chứng ngoại phạm của anh ta.
Học từ này tại Lingoland