Nghĩa của từ concoction trong tiếng Việt.

concoction trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

concoction

US /kənˈkɑːk.ʃən/
UK /kənˈkɑːk.ʃən/
"concoction" picture

Danh từ

1.

hỗn hợp, sự pha chế

a mixture of various ingredients or elements

Ví dụ:
The chef created a strange concoction of spices and herbs.
Đầu bếp đã tạo ra một hỗn hợp kỳ lạ gồm các loại gia vị và thảo mộc.
The drink was a strange concoction of fruit juices and soda.
Thức uống đó là một hỗn hợp kỳ lạ của nước ép trái cây và soda.
2.

âm mưu, mưu đồ

a plan or scheme, especially a devious or elaborate one

Ví dụ:
The whole story was a clever concoction designed to deceive us.
Toàn bộ câu chuyện là một âm mưu khéo léo được thiết kế để lừa dối chúng ta.
The politician's promises were nothing but a grand concoction of lies.
Những lời hứa của chính trị gia không gì khác ngoài một âm mưu dối trá lớn.
Học từ này tại Lingoland