Nghĩa của từ "empty shell" trong tiếng Việt.
"empty shell" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
empty shell
US /ˈɛmp.ti ʃɛl/
UK /ˈɛmp.ti ʃɛl/

Danh từ
1.
vỏ rỗng, cái xác không hồn
a person or thing that has lost its essential qualities or contents, leaving only the outward form
Ví dụ:
•
After the tragedy, he felt like an empty shell, devoid of emotion.
Sau bi kịch, anh ấy cảm thấy như một vỏ rỗng, không còn cảm xúc.
•
The old factory building was just an empty shell, waiting for demolition.
Tòa nhà nhà máy cũ chỉ là một vỏ rỗng, chờ bị phá hủy.
Học từ này tại Lingoland