Nghĩa của từ educated trong tiếng Việt.

educated trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

educated

US /ˈedʒ.ə.keɪ.t̬ɪd/
UK /ˈedʒ.ə.keɪ.t̬ɪd/
"educated" picture

Tính từ

1.

có học, được giáo dục, có trình độ

having been taught or trained; having received an education

Ví dụ:
She is a highly educated woman with a doctorate degree.
Cô ấy là một phụ nữ rất có học với bằng tiến sĩ.
An educated guess is often more reliable than a wild one.
Một phỏng đoán có cơ sở thường đáng tin cậy hơn một phỏng đoán bừa bãi.

Quá khứ phân từ

1.

được giáo dục, được dạy dỗ

past participle of educate

Ví dụ:
He was educated at a prestigious university.
Anh ấy được giáo dục tại một trường đại học danh tiếng.
The public needs to be better educated about climate change.
Công chúng cần được giáo dục tốt hơn về biến đổi khí hậu.
Học từ này tại Lingoland