Nghĩa của từ knowledgeable trong tiếng Việt.
knowledgeable trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
knowledgeable
US /ˈnɑː.lɪ.dʒə.bəl/
UK /ˈnɑː.lɪ.dʒə.bəl/

Tính từ
1.
am hiểu, có kiến thức, thông thái
possessing or exhibiting knowledge, intelligence, or perception
Ví dụ:
•
She is very knowledgeable about ancient history.
Cô ấy rất am hiểu về lịch sử cổ đại.
•
The guide was incredibly knowledgeable about the local wildlife.
Người hướng dẫn rất am hiểu về động vật hoang dã địa phương.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: