Nghĩa của từ "higher education" trong tiếng Việt.

"higher education" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

higher education

US /ˌhaɪər ˈedʒuˌkeɪʃən/
UK /ˌhaɪər ˈedʒuˌkeɪʃən/
"higher education" picture

Danh từ

1.

giáo dục đại học

education at a college or university, especially to degree level

Ví dụ:
She plans to pursue higher education after finishing high school.
Cô ấy dự định theo đuổi giáo dục đại học sau khi tốt nghiệp trung học.
Access to higher education is crucial for economic development.
Tiếp cận giáo dục đại học là rất quan trọng cho sự phát triển kinh tế.
Học từ này tại Lingoland