Nghĩa của từ "physical education" trong tiếng Việt.
"physical education" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
physical education
US /ˈfɪz.ɪ.kəl ed.jʊˈkeɪ.ʃən/
UK /ˈfɪz.ɪ.kəl ed.jʊˈkeɪ.ʃən/

Danh từ
1.
giáo dục thể chất, thể dục
instruction in physical exercise and games, especially in schools
Ví dụ:
•
My favorite subject in school was physical education.
Môn học yêu thích của tôi ở trường là giáo dục thể chất.
•
Students are required to take physical education classes twice a week.
Học sinh được yêu cầu tham gia các lớp giáo dục thể chất hai lần một tuần.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland