Nghĩa của từ "adult education" trong tiếng Việt.
"adult education" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
adult education
US /ˌæd.ʌlt ed.jʊˈkeɪ.ʃən/
UK /ˌæd.ʌlt ed.jʊˈkeɪ.ʃən/

Danh từ
1.
giáo dục người lớn
education for people who are older than the usual age for attending school or university
Ví dụ:
•
She decided to enroll in an adult education program to learn new skills.
Cô ấy quyết định đăng ký vào chương trình giáo dục người lớn để học các kỹ năng mới.
•
Many community colleges offer a wide range of adult education courses.
Nhiều trường cao đẳng cộng đồng cung cấp nhiều khóa học giáo dục người lớn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland