Nghĩa của từ educate trong tiếng Việt.

educate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

educate

US /ˈedʒ.ə.keɪt/
UK /ˈedʒ.ə.keɪt/
"educate" picture

Động từ

1.

giáo dục, dạy dỗ

give intellectual, moral, and social instruction to (someone), typically at a school or university.

Ví dụ:
It is important to educate children about healthy eating.
Điều quan trọng là phải giáo dục trẻ em về ăn uống lành mạnh.
The program aims to educate the public on environmental issues.
Chương trình nhằm mục đích giáo dục công chúng về các vấn đề môi trường.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland